Từ điển Thiều Chửu
頏 - hàng/kháng
① Hiệt hàng 頡頏 bay liệng, bay bổng lên gọi là hiệt 頡, bay là là xuống gọi là hàng 頏. ||② Một âm là kháng. Cổ họng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
頏 - hàng
Cái yết hầu. Như Hàng 吭 và Hàng 肮.